Sản phẩm | Quy cách chuẩn | ĐVT | Số lượng | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thẻ nhựa | – Kích thước: 85mm x 54mm x 0.76mm
– Phôi thường, in 1 mặt hoặc 2 mặt. – Lớp bảo vệ: bóng, mờ hoặc cát. |
thẻ
|
10 – 20
|
15.000
|
21 – 50
|
11.000
|
|||
51 – 100
|
9.000
|
|||
101 – 500
|
7.000
|
|||
501 – 1.000
|
6.000
|
|||
>1.000
|
(vui lòng liên hệ)
|
|||
In mã vạch lên thẻ | – In mã vạch 1 mảu đen lên 1 mặt thẻ.
– Quý khách cung cấp file mã vạch bằng Excel và chuẩn mã vạch. |
thẻ
|
10 – 100
|
+500
|
101 – 500
|
+300
|
|||
501 – 1.000
|
+200
|
|||
Dập nổi lên thẻ | – Dập nổi số hoặc chữ lên 1 mặt thẻ.
– Quý khách cung cấp file dữ liệu bằng Excel. |
thẻ
|
10 – 100
|
+2.000
|
101 – 500
|
+1.500
|
|||
501 – 1.000
|
+1.500
|
|||
Menu nhựa | – Kích thước: A4
– Chất liệu: PVC mỏng hoặc dày. – In màu 1 mặt hoặc 2 mặt. – Cán màng: bóng, mờ hoặc cát. – Đơn giá tính trên tờ A4, 1 tờ gồm 2 trang. * Lưu ý: giá chưa gồm chi phí đóng cuốn. |
tờ
|
1 – 5
|
50.000
|
6 – 20
|
45.000
|
|||
21 – 50
|
40.000
|
|||
51 – 100
|
35.000
|
|||
101 – 200
|
30.000
|
|||
– Giá trên chưa bao gồm: thuế VAT 10%, phí thiết kế và phí giao hàng. – Khách hàng đặt trên 1.000.000 đồng sẽ được giao hàng miễn phí 01 lần trong nội thành TP.HCM. * Nếu thiết kế của Quý khách khác với quy cách chuẩn, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác. |
